Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 17/11/2018 12:00 | ||
Machida Zelvia | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1/4 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.35 : 3.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2-2.5 : 0.92 | Tokyo Verdy |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Machida Zelvia vs Tokyo Verdy
Chọn: Tokyo Verdy +1/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Machida Zelvia vs Tokyo Verdy (trước đây)
03/05/2018 12:00 | Tokyo Verdy | 1- 4 | Machida Zelvia |
01/10/2017 13:00 | Tokyo Verdy | 3- 1 | Machida Zelvia |
25/06/2017 16:00 | Machida Zelvia | 2- 4 | Tokyo Verdy |
02/10/2016 14:00 | Machida Zelvia | 2- 1 | Tokyo Verdy |
26/03/2016 14:00 | Tokyo Verdy | 0- 1 | Machida Zelvia |
07/10/2012 14:00 | Tokyo Verdy | 1- 1 | Machida Zelvia |
01/04/2012 14:00 | Machida Zelvia | 1- 2 | Tokyo Verdy |
01/04/2012 14:00 | Machida Zelvia | 1- 2 | Tokyo Verdy |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Tokyo Verdy +1/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Machida Zelvia vs Tokyo Verdy
Tiêu chí thống kê | Machida Zelvia (đội nhà) | Tokyo Verdy (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Machida Zelvia
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 0 - 2 | Machida Zelvia * | 0.5 | Thắng |
04/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 2 - 1 | Avispa Fukuoka * | 0-0.5 | Thắng |
31/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 1 | Machida Zelvia * | 0.5 | Thua |
28/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Albirex Niigata Japan * | 2 - 0 | Machida Zelvia | 0 | Thua |
21/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 1 - 0 | Machida Zelvia | 0 | Thua |
17/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 0 - 1 | Machida Zelvia * | 0-0.5 | Thắng |
14/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 3 - 2 | Oita Trinita * | 0-0.5 | Thắng |
07/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia * | 0 - 0 | Yamagata Montedio | 0-0.5 | Thua |
22/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia * | 1 - 1 | Tokushima Vortis | 0 | Hòa |
15/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 0 | Machida Zelvia | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Tokyo Verdy
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 1 - 0 | Kamatamare Sanuki | 1 | Hòa |
04/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 1 - 0 | Tokyo Verdy | 0-0.5 | Thua |
28/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 2 - 2 | Tokyo Verdy * | 0.5 | Thua |
21/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 2 - 1 | Tokushima Vortis | 0 | Thắng |
14/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0 | Thắng |
06/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 0 - 1 | Ventforet Kofu | 0 | Thua |
30/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0 | Thắng |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 1 | Tokyo Verdy * | 0.5 | Thua |
16/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 2 - 2 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thua |
08/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 2 - 1 | Yokohama FC * | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Machida Zelvia
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 0 - 2 | Machida Zelvia | 2-2.5 | Xỉu |
04/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 2 - 1 | Avispa Fukuoka | 2-2.5 | Tài |
31/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 1 | Machida Zelvia | 2-2.5 | Xỉu |
28/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Albirex Niigata Japan | 2 - 0 | Machida Zelvia | 2-2.5 | Xỉu |
21/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 1 - 0 | Machida Zelvia | 2-2.5 | Xỉu |
17/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 0 - 1 | Machida Zelvia | 3 | Xỉu |
14/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 3 - 2 | Oita Trinita | 2-2.5 | Tài |
07/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 0 - 0 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Xỉu |
22/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 1 - 1 | Tokushima Vortis | 2.5 | Xỉu |
15/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 0 | Machida Zelvia | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Tokyo Verdy
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 0 | Kamatamare Sanuki | 2.5 | Xỉu |
04/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 0 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Xỉu |
28/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 2 - 2 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Tài |
21/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 2 - 1 | Tokushima Vortis | 2.5 | Tài |
14/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
06/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Ventforet Kofu | 2-2.5 | Xỉu |
30/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 1 | Tokyo Verdy | 2.5 | Xỉu |
16/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 2 - 2 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Tài |
08/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 2 - 1 | Yokohama FC | 2.5 | Tài |