Nhận định Giao Hữu 24/04/2017 02:00 | ||
Corinthians Paulista (SP) | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 0:1/4 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 2.38 : 3.12 : 3.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.62 : 2.5 : 1.25 | Sao Paulo |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Corinthians Paulista (SP) vs Sao Paulo
Chọn: Sao Paulo +1/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Corinthians Paulista (SP) - Sao Paulo (trước đây)
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Sao Paulo +1/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Corinthians Paulista (SP) và Sao Paulo
Tiêu chí thống kê | Corinthians Paulista (SP) (đội nhà) | Sao Paulo (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 1/10 trận gần nhất về tài 0/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Corinthians Paulista (SP)
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/04 | Cúp Quốc Gia Brazil | Corinthians Paulista (SP) * | 1 - 1 | Internacional (RS) | 0.5 | Thua |
13/04 | Cúp Quốc Gia Brazil | Internacional (RS) * | 1 - 1 | Corinthians Paulista (SP) | 0-0.5 | Thắng |
10/04 | Brazil Campeonato Paulista | Corinthians Paulista (SP) * | 1 - 0 | Botafogo Sp | 1 | Hòa |
27/03 | Brazil Campeonato Paulista | Sao Paulo * | 1 - 1 | Corinthians Paulista (SP) | 0-0.5 | Thắng |
17/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Corinthians Paulista (SP) * | 1 - 1 | Luverdense | 1-1.5 | Thua |
13/03 | Brazil Campeonato Paulista | Ponte Preta * | 1 - 1 | Corinthians Paulista (SP) | 0-0.5 | Thắng |
10/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Luverdense | 0 - 2 | Corinthians Paulista (SP) * | 1 | Thắng |
05/03 | Brazil Campeonato Paulista | Corinthians Paulista (SP) * | 1 - 0 | Santos | 0-0.5 | Thắng |
23/02 | Brazil Campeonato Paulista | Corinthians Paulista (SP) * | 1 - 0 | Palmeiras | 0-0.5 | Thắng |
09/02 | Cúp Quốc Gia Brazil | Caldense(MG) | 0 - 1 | Corinthians Paulista (SP) * | 1 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Sao Paulo
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/04 | Cúp Quốc Gia Brazil | Cruzeiro (MG) * | 1 - 2 | Sao Paulo | 0.5 | Thắng |
14/04 | Cúp Quốc Gia Brazil | Sao Paulo * | 0 - 2 | Cruzeiro (MG) | 0.5 | Thua |
09/04 | Brazil Campeonato Paulista | Sao Paulo * | 5 - 0 | Linense Bra | 1-1.5 | Thắng |
30/03 | Brazil Campeonato Paulista | Sao Bernardo | 0 - 1 | Sao Paulo * | 0.5-1 | Thắng |
27/03 | Brazil Campeonato Paulista | Sao Paulo * | 1 - 1 | Corinthians Paulista (SP) | 0-0.5 | Thua |
23/03 | Brazil Campeonato Paulista | Botafogo Sp | 1 - 1 | Sao Paulo * | 0-0.5 | Thua |
19/03 | Brazil Campeonato Paulista | Sao Paulo * | 1 - 1 | Ituano Sp | 1.5 | Thua |
16/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | ABC RN | 1 - 1 | Sao Paulo * | 1 | Thua |
12/03 | Brazil Campeonato Paulista | Palmeiras * | 3 - 0 | Sao Paulo | 0-0.5 | Thua |
09/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Sao Paulo * | 3 - 1 | ABC RN | 1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Corinthians Paulista (SP)
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/04 | Cúp Quốc Gia Brazil | Corinthians Paulista (SP) | 1 - 1 | Internacional (RS) | 2-2.5 | Xỉu |
13/04 | Cúp Quốc Gia Brazil | Internacional (RS) | 1 - 1 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | Tài |
10/04 | Brazil Campeonato Paulista | Corinthians Paulista (SP) | 1 - 0 | Botafogo Sp | 2 | Xỉu |
27/03 | Brazil Campeonato Paulista | Sao Paulo | 1 - 1 | Corinthians Paulista (SP) | 2.5 | Xỉu |
17/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Corinthians Paulista (SP) | 1 - 1 | Luverdense | 2.5 | Xỉu |
13/03 | Brazil Campeonato Paulista | Ponte Preta | 1 - 1 | Corinthians Paulista (SP) | 2-2.5 | Xỉu |
10/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Luverdense | 0 - 2 | Corinthians Paulista (SP) | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Brazil Campeonato Paulista | Corinthians Paulista (SP) | 1 - 0 | Santos | 2-2.5 | Xỉu |
23/02 | Brazil Campeonato Paulista | Corinthians Paulista (SP) | 1 - 0 | Palmeiras | 2-2.5 | Xỉu |
09/02 | Cúp Quốc Gia Brazil | Caldense(MG) | 0 - 1 | Corinthians Paulista (SP) | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Sao Paulo
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/04 | Cúp Quốc Gia Brazil | Cruzeiro (MG) | 1 - 2 | Sao Paulo | 2.5 | Tài |
14/04 | Cúp Quốc Gia Brazil | Sao Paulo | 0 - 2 | Cruzeiro (MG) | 2-2.5 | Xỉu |
09/04 | Brazil Campeonato Paulista | Sao Paulo | 5 - 0 | Linense Bra | 2.5-3 | Tài |
30/03 | Brazil Campeonato Paulista | Sao Bernardo | 0 - 1 | Sao Paulo | 2.5 | Xỉu |
27/03 | Brazil Campeonato Paulista | Sao Paulo | 1 - 1 | Corinthians Paulista (SP) | 2.5 | Xỉu |
23/03 | Brazil Campeonato Paulista | Botafogo Sp | 1 - 1 | Sao Paulo | 2.5 | Xỉu |
19/03 | Brazil Campeonato Paulista | Sao Paulo | 1 - 1 | Ituano Sp | 2.5-3 | Xỉu |
16/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | ABC RN | 1 - 1 | Sao Paulo | 3 | Xỉu |
12/03 | Brazil Campeonato Paulista | Palmeiras | 3 - 0 | Sao Paulo | 2.5 | Tài |
09/03 | Cúp Quốc Gia Brazil | Sao Paulo | 3 - 1 | ABC RN | 3 | Tài |