Nhận định Thụy Sỹ 03/04/2016 21:00 | ||
Basel | Tỷ lệ Châu Á 1.07 : 0:3/4 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 1.81 : 3.59 : 3.79 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 3 : 0.91 | Young Boys |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Basel vs Young Boys
Chọn: Basel -3/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Basel - Young Boys (trước đây)
17/05/2015 21:00 | Basel | 0- 0 | Young Boys |
22/02/2015 22:00 | Young Boys | 4- 2 | Basel |
19/10/2014 01:00 | Young Boys | 0- 1 | Basel |
31/08/2014 21:00 | Basel | 3- 1 | Young Boys |
11/05/2014 21:00 | Young Boys | 3- 1 | Basel |
09/02/2014 01:45 | Basel | 3- 2 | Young Boys |
01/12/2013 22:00 | Young Boys | 2- 2 | Basel |
01/09/2013 21:00 | Basel | 2- 1 | Young Boys |
30/05/2013 01:30 | Young Boys | 0- 1 | Basel |
10/03/2013 22:00 | Basel | 3- 0 | Young Boys |
04/11/2012 01:45 | Basel | 2- 0 | Young Boys |
23/09/2012 21:15 | Young Boys | 1- 1 | Basel |
24/05/2012 01:15 | Basel | 1- 2 | Young Boys |
17/02/2012 02:15 | Young Boys | 2- 2 | Basel |
19/11/2011 23:45 | Basel | 1- 0 | Young Boys |
17/07/2011 01:15 | Young Boys | 1- 1 | Basel |
24/04/2011 01:15 | Basel | 2- 1 | Young Boys |
10/04/2011 21:00 | Young Boys | 3- 3 | Basel |
04/12/2010 22:45 | Basel | 3- 1 | Young Boys |
12/09/2010 21:00 | Young Boys | 2- 2 | Basel |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Basel -3/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Basel và Young Boys
Tiêu chí thống kê | Basel (đội nhà) | Young Boys (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Basel
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/03 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 1 | Basel * | 0.5 | Thắng |
18/03 | Cúp C2 Europa League | Sevilla * | 3 - 0 | Basel | 1 | Thua |
13/03 | Thụy Sỹ | Basel * | 4 - 2 | St. Gallen | 1-1.5 | Thắng |
11/03 | Cúp C2 Europa League | Basel | 0 - 0 | Sevilla * | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Thụy Sỹ | Thun | 1 - 1 | Basel * | 0.5 | Thua |
26/02 | Cúp C2 Europa League | Basel * | 2 - 1 | Saint-Etienne | 0.5 | Thắng |
21/02 | Thụy Sỹ | Basel * | 5 - 1 | Vaduz | 1-1.5 | Thắng |
19/02 | Cúp C2 Europa League | Saint-Etienne * | 3 - 2 | Basel | 0-0.5 | Thua |
14/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 0 - 4 | Basel * | 0.5 | Thắng |
07/02 | Thụy Sỹ | Basel * | 3 - 0 | Luzern | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Young Boys
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 3 | Young Boys * | 0.5 | Thắng |
13/03 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 3 - 2 | Sion | 0.5-1 | Thắng |
06/03 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 5 - 2 | Luzern | 0.5-1 | Thắng |
28/02 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Young Boys * | 0-0.5 | Thắng |
21/02 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 2 - 1 | Thun | 0.5-1 | Thắng |
14/02 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Young Boys * | 0.5 | Thua |
07/02 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 1 - 1 | Grasshoppers | 0.5-1 | Thua |
15/01 | Giao Hữu | Hamburger * | 1 - 2 | Young Boys | 0.5 | Thắng |
06/12 | Thụy Sỹ | Luzern * | 3 - 1 | Young Boys | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 2 - 1 | St. Gallen | 1 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Basel
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/03 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 1 | Basel | 2.5 | Xỉu |
18/03 | Cúp C2 Europa League | Sevilla | 3 - 0 | Basel | 3 | Tài |
13/03 | Thụy Sỹ | Basel | 4 - 2 | St. Gallen | 3 | Tài |
11/03 | Cúp C2 Europa League | Basel | 0 - 0 | Sevilla | 2.5 | Xỉu |
28/02 | Thụy Sỹ | Thun | 1 - 1 | Basel | 2.5-3 | Xỉu |
26/02 | Cúp C2 Europa League | Basel | 2 - 1 | Saint-Etienne | 2.5 | Tài |
21/02 | Thụy Sỹ | Basel | 5 - 1 | Vaduz | 3 | Tài |
19/02 | Cúp C2 Europa League | Saint-Etienne | 3 - 2 | Basel | 2-2.5 | Tài |
14/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 0 - 4 | Basel | 3 | Tài |
07/02 | Thụy Sỹ | Basel | 3 - 0 | Luzern | 3 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Young Boys
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 2 - 3 | Young Boys | 2.5-3 | Tài |
13/03 | Thụy Sỹ | Young Boys | 3 - 2 | Sion | 2.5-3 | Tài |
06/03 | Thụy Sỹ | Young Boys | 5 - 2 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
28/02 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Xỉu |
21/02 | Thụy Sỹ | Young Boys | 2 - 1 | Thun | 3 | Tài |
14/02 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Xỉu |
07/02 | Thụy Sỹ | Young Boys | 1 - 1 | Grasshoppers | 3-3.5 | Xỉu |
15/01 | Giao Hữu | Hamburger | 1 - 2 | Young Boys | 2.5-3 | Tài |
06/12 | Thụy Sỹ | Luzern | 3 - 1 | Young Boys | 3 | Tài |
29/11 | Thụy Sỹ | Young Boys | 2 - 1 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |