Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Haimen Codion | 9 | 8 | 1 | ||||
2 | Beijing Tech | 9 | 8 | 1 | ||||
3 | Taian Tiankuang | 5 | 5 | 0 | ||||
4 | Hainan Star | 6 | 5 | 1 | ||||
5 | Jiangxi Dark Horse | 6 | 5 | 1 | ||||
6 | Quanzhou Yaxin | 5 | 3 | 2 | ||||
7 | Guangxi Lanhang | 5 | 3 | 2 | ||||
8 | Hunan Billows | 4 | 2 | 2 | ||||
9 | Hubei Chufeng Heli | 3 | 1 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |