Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hunan Billows | 4 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Quanzhou Yaxin | 5 | 5 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Hubei Chufeng Heli | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
4 | Haimen Codion | 10 | 10 | 1 | 3 | 7 | 0 | 3 | 30.00% | Chi tiết |
5 | Guangxi Lanhang | 5 | 5 | 1 | 1 | 2 | 2 | -1 | 20.00% | Chi tiết |
6 | Hainan Star | 6 | 6 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 16.67% | Chi tiết |
7 | Jiangxi Dark Horse | 6 | 6 | 2 | 1 | 2 | 3 | -2 | 16.67% | Chi tiết |
8 | Beijing Tech | 10 | 10 | 0 | 1 | 9 | 0 | 1 | 10.00% | Chi tiết |
9 | Taian Tiankuang | 5 | 5 | 2 | 0 | 2 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 10 | 25.64% |
Hòa | 24 | 61.54% |
Đội khách thắng kèo | 5 | 12.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hunan Billows | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Taian Tiankuang | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hunan Billows,Haimen Codion | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Quanzhou Yaxin,Hainan Star,Jiangxi Dark Horse,Beijing Tech,Taian Tiankuang | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hunan Billows,Haimen Codion | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Quanzhou Yaxin,Hainan Star,Jiangxi Dark Horse,Beijing Tech,Taian Tiankuang | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Beijing Tech | 90.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |