Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | The New Saints | 32 | 81 | 16 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Connah's QN | 32 | 53 | 31 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Cardiff Metropolitan | 33 | 48 | 15 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Penybont | 32 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Haverfordwest County | 34 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Newtown | 34 | 38 | 18 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Pontypridd | 32 | 38 | 16 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Bala Town | 33 | 36 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Caernarfon | 32 | 38 | 9 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Aberystwyth Town | 32 | 34 | 16 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Flint Town United | 32 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Airbus | 32 | 0 | 6 | 94 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |