Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rhyl FC | 34 | 85 | 9 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Llanelli | 34 | 76 | 15 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | The New Saints | 34 | 59 | 32 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Carmarthen | 34 | 56 | 15 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Haverfordwest County | 34 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Bangor City FC | 34 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Port Talbot | 34 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Aberystwyth Town | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Airbus | 34 | 35 | 9 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Connah's QN | 34 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Welshpool | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Neath Athletic | 34 | 29 | 12 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | Newtown | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Porthmadog | 34 | 29 | 6 | 65 | Chi tiết | ||||
15 | Newi Cefn Druids | 34 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Prestatyn Town FC | 34 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Caersws | 34 | 18 | 21 | 62 | Chi tiết | ||||
18 | Caernarfon | 34 | 15 | 24 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |