Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Partizan Belgrade | 33 | 76 | 15 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Vojvodina | 33 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Crvena Zvezda | 33 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Habitpharm Javor | 33 | 39 | 42 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Napredak | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Jagodina | 33 | 30 | 12 | 58 | Chi tiết | ||||
7 | Hajduk Kula | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | BSK Borca | 33 | 27 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Cukaricki | 33 | 27 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | OFK Beograd | 33 | 24 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | FK Rad Beograd | 33 | 21 | 45 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | FK Banat Zrenjanin | 33 | 21 | 30 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |