Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Crvena Zvezda | 32 | 72 | 16 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Partizan Belgrade | 32 | 56 | 9 | 34 | Chi tiết | ||||
3 | Vojvodina | 32 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | OFK Beograd | 32 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Hajduk Kula | 32 | 44 | 13 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | FK Bezanija | 32 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Sartid Smederevo | 32 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | FK Banat Zrenjanin | 32 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | FK Mladost Apatin | 32 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | FK Vozdovac Beograd | 32 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | BSK Borca | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Zemun | 32 | 3 | 13 | 84 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |