Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | SP La Fiorita | 35 | 80 | 6 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Ss Virtus | 32 | 84 | 6 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Tre Fiori | 39 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | SS Murata | 35 | 63 | 11 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Tre Penne | 42 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | San Giovanni | 35 | 54 | 9 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Sp Cosmos | 35 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | AC Juvenes/Dogana | 32 | 47 | 13 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Folgore/falciano | 42 | 26 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Fiorentino | 32 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | SC Faetano | 30 | 30 | 3 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | SP Domagnano | 35 | 26 | 26 | 49 | Chi tiết | ||||
13 | SP Libertas | 31 | 19 | 16 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | San Marino Academy U22 | 41 | 15 | 29 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Cailungo | 31 | 13 | 6 | 81 | Chi tiết | ||||
16 | S.S Pennarossa | 31 | 6 | 6 | 87 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |