Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ss Virtus | 32 | 32 | 13 | 22 | 2 | 8 | 14 | 68.75% | Chi tiết |
2 | San Giovanni | 35 | 35 | 5 | 23 | 0 | 12 | 11 | 65.71% | Chi tiết |
3 | SS Murata | 35 | 35 | 9 | 22 | 3 | 10 | 12 | 62.86% | Chi tiết |
4 | SP La Fiorita | 35 | 35 | 20 | 22 | 3 | 10 | 12 | 62.86% | Chi tiết |
5 | Tre Fiori | 39 | 39 | 15 | 21 | 6 | 12 | 9 | 53.85% | Chi tiết |
6 | AC Juvenes/Dogana | 32 | 32 | 5 | 17 | 5 | 10 | 7 | 53.13% | Chi tiết |
7 | Sp Cosmos | 35 | 35 | 15 | 18 | 5 | 12 | 6 | 51.43% | Chi tiết |
8 | Tre Penne | 42 | 42 | 21 | 19 | 4 | 19 | 0 | 45.24% | Chi tiết |
9 | SP Domagnano | 35 | 35 | 3 | 15 | 6 | 14 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Fiorentino | 32 | 32 | 8 | 13 | 3 | 16 | -3 | 40.63% | Chi tiết |
11 | Folgore/falciano | 42 | 42 | 10 | 16 | 13 | 13 | 3 | 38.10% | Chi tiết |
12 | SC Faetano | 30 | 30 | 4 | 11 | 1 | 18 | -7 | 36.67% | Chi tiết |
13 | S.S Pennarossa | 31 | 31 | 0 | 6 | 1 | 24 | -18 | 19.35% | Chi tiết |
14 | San Marino Academy U22 | 41 | 41 | 4 | 7 | 14 | 20 | -13 | 17.07% | Chi tiết |
15 | Cailungo | 31 | 31 | 2 | 5 | 3 | 23 | -18 | 16.13% | Chi tiết |
16 | SP Libertas | 31 | 31 | 9 | 3 | 7 | 21 | -18 | 9.68% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 120 | 37.97% |
Hòa | 76 | 24.05% |
Đội khách thắng kèo | 120 | 37.97% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ss Virtus | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | SP Libertas | 9.68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | San Giovanni | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | San Marino Academy U22 | 5.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | San Giovanni | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | San Marino Academy U22 | 5.88% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | San Marino Academy U22 | 34.15% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |