Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Universitaea Cluj | 28 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Steaua Bucuresti | 28 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | CFR Cluj | 29 | 45 | 41 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | CS Universitatea Craiova | 27 | 44 | 37 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Dinamo Bucuresti | 28 | 39 | 43 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Sepsi | 28 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Rapid Bucuresti | 28 | 39 | 43 | 18 | Chi tiết | ||||
8 | Hermannstadt | 28 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Petrolul Ploiesti | 28 | 29 | 46 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | UTA Arad | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Farul Constanta | 28 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Unirea 2004 Slobozia | 29 | 24 | 17 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | Otelul Galati | 29 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Politehnica Iasi | 28 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
15 | Gloria Buzau | 28 | 18 | 14 | 68 | Chi tiết | ||||
16 | Botosani | 28 | 18 | 36 | 46 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |