Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Romania 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Cs Dinamo Bucuresti 30 80 7 13 Chi tiết
2 Acs Targu Mures 1898 21 62 19 19 Chi tiết
3 Blejoi Vispesti 19 63 21 16 Chi tiết
4 Acs Ghiroda 29 41 52 7 Chi tiết
5 Pucioasa 20 60 20 20 Chi tiết
6 Avantul Periam 17 65 0 35 Chi tiết
7 Kids Tampa Brasov 19 53 5 42 Chi tiết
8 Unirea Alba Iulia 14 71 21 7 Chi tiết
9 Muscelul Campulung Elite 21 43 43 14 Chi tiết
10 Cetate Deva 23 39 57 4 Chi tiết
11 Afumati 11 82 9 9 Chi tiết
12 Acs Viitorul Cluj 20 45 15 40 Chi tiết
13 Cs Gilortul Targu Carbunesti 12 67 8 25 Chi tiết
14 Csm Focsani 14 50 29 21 Chi tiết
15 Ramnicu Valcea 19 37 58 5 Chi tiết
16 Unirea Ungheni 9 67 11 22 Chi tiết
17 Phoenix Buzias 8 75 0 25 Chi tiết
18 Vedita Colonesti 19 32 47 21 Chi tiết
19 Acs Olimpic Cetate Rasnov 16 38 0 63 Chi tiết
20 Dunarea Calarasi 8 75 13 13 Chi tiết
21 Csm Ramnicu Sarat 8 63 25 13 Chi tiết
22 Cs Universitatea Craiova B 10 50 0 50 Chi tiết
23 Acs Viitorul Simian 18 28 22 50 Chi tiết
24 Politehnica Timisoara 5 100 0 0 Chi tiết
25 Odorheiu Secuiesc 6 67 17 17 Chi tiết
26 Metalurgistul Cugir 12 33 0 67 Chi tiết
27 Unirea Bascov 12 33 17 50 Chi tiết
28 Gloria Popesti-leordeni 29 14 21 66 Chi tiết
29 Acso Filiasi 18 22 17 61 Chi tiết
30 Cs Sanatatea Cluj 21 19 43 38 Chi tiết
31 Metalul Buzau 5 80 0 20 Chi tiết
32 Progresul Pecica 7 43 14 43 Chi tiết
33 Viitorul Daesti 10 30 40 30 Chi tiết
34 Sporting Rosiorii 9 33 33 33 Chi tiết
35 Cso Petrolul Potcoava 6 50 0 50 Chi tiết
36 Minaur Baia Mare 6 50 17 33 Chi tiết
37 Agricola Borcea 4 75 0 25 Chi tiết
38 Vointa Lupac 7 43 14 43 Chi tiết
39 Crisul Santandrei 3 100 0 0 Chi tiết
40 Cso Plopeni 12 17 33 50 Chi tiết
41 Csm Satu Mare 3 67 33 0 Chi tiết
42 Inainte Modelu 8 25 0 75 Chi tiết
43 Baile Felix 6 33 33 33 Chi tiết
44 Csm Flacara Moreni 14 14 0 86 Chi tiết
45 SC Bacau 3 67 0 33 Chi tiết
46 Recolta Gheorghe Doja 5 40 20 40 Chi tiết
47 Bihor Oradea 5 40 60 0 Chi tiết
48 Sporting Liesti 3 33 0 67 Chi tiết
49 Bucovina Radauti 5 20 60 20 Chi tiết
50 Avantul Reghin 17 6 24 71 Chi tiết
51 Olimpic Zarnesti 5 20 40 40 Chi tiết
52 Ineu 8 13 0 88 Chi tiết
53 Cs Gloria Lunca Teuz Cermei 9 11 0 89 Chi tiết
54 Cetatea Turnu Magurele 3 33 67 0 Chi tiết
55 Acs Cozia Calimanesti 7 14 14 71 Chi tiết
56 Unirea Branistea 5 20 40 40 Chi tiết
57 Zalau 9 11 78 11 Chi tiết
58 Dunarea Giurgiu 11 9 9 82 Chi tiết
59 Craiova Fc Universitatea B 13 8 8 85 Chi tiết
60 Targu Secuiesc 3 33 0 67 Chi tiết
61 Industria Galda 11 9 9 82 Chi tiết
62 Acs Foresta Suceava 2 50 50 0 Chi tiết
63 Cs Dunarea Turris Turnu Magurele 1 100 0 0 Chi tiết
64 Dinamo Bucuresti 1 100 0 0 Chi tiết
65 FCM Targu Mures 1 100 0 0 Chi tiết
66 Jiul Petrosani 6 0 17 83 Chi tiết
67 Viitorul Ianca 3 0 0 100 Chi tiết
68 Cs Paulesti 8 0 38 63 Chi tiết
69 Vointa Limpezis 2 0 0 100 Chi tiết
70 Viitorul Curita 3 0 0 100 Chi tiết
71 Csa Axiopolis Sport Cernavoda 1 0 0 100 Chi tiết
72 Soimii Lipova 3 0 33 67 Chi tiết
73 Acs Flacara Horezu 3 0 0 100 Chi tiết
74 Stiinta Miroslava 2 0 0 100 Chi tiết
75 Gloria Baneasa 1 0 0 100 Chi tiết
76 Dacia Unirea Braila 4 0 0 100 Chi tiết
77 Minerul Ocna De 3 0 100 0 Chi tiết
78 Voluntari B 6 0 17 83 Chi tiết
79 Olimpia Satu Mare 8 0 88 13 Chi tiết
80 Municipal Brasov 2 0 0 100 Chi tiết
81 Somuz Falticeni 1 0 100 0 Chi tiết
82 Sighetu Marmatie 8 0 75 25 Chi tiết
Cập nhật lúc: 13/06/2024 13:41
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác