Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cienciano | 27 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Universitario de Deportes | 27 | 52 | 30 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Sporting Cristal | 28 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Coronel Bolognesi FC | 28 | 43 | 25 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Sport Ancash | 27 | 41 | 22 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Atluniversidad | 28 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Melgar | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Dep. San Martin | 28 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Sport Boys Association | 28 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Union Huaral | 28 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Alianza Atletico | 28 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Univ. Cesar Vallejo | 28 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Alianza Lima | 27 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |