Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Shkendija 79 | 36 | 58 | 28 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Struga Trim Lum | 32 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Korzo Prilep | 35 | 51 | 31 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Brera Strumica | 37 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Voska Sport | 37 | 38 | 30 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Rabotnicki Skopje | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Tikves Kavadarci | 33 | 36 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Sileks | 35 | 31 | 37 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Vardar Skopje | 36 | 31 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Rinija Gostivar | 33 | 24 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | FK Makedonija | 37 | 22 | 22 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Bregalnica Stip | 37 | 16 | 30 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |