Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kitchee | 18 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Sun Pegasus | 19 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | South China | 20 | 45 | 45 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Eastern A.A Football Team | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Hong Kong Rangers FC | 18 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Yuen Long | 18 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Convoy Sun Hei | 18 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Southern District | 19 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Citizen | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Yokohama FC Hong Kong | 18 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết | ||||
11 | Wofoo Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |