Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Leeman | 21 | 81 | 19 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Hong Kong Rangers FC | 27 | 52 | 4 | 44 | Chi tiết | ||||
3 | Wofoo Tai Po | 21 | 67 | 24 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Kitchee | 20 | 70 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Eastern A.A Football Team | 19 | 68 | 21 | 11 | Chi tiết | ||||
6 | Southern District | 21 | 48 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Hong Kong FC | 24 | 21 | 13 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | North District | 20 | 25 | 15 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Sham Shui Po | 20 | 15 | 15 | 70 | Chi tiết | ||||
10 | Hong Kong U23 | 21 | 10 | 14 | 76 | Chi tiết | ||||
11 | Tai Chung | 20 | 5 | 20 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |