Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Uthai Thani Forest | 38 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Customs Department FC | 38 | 47 | 18 | 34 | Chi tiết | ||||
3 | Suphanburi FC | 36 | 47 | 11 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Trat Fc | 34 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Jl Chiangmai United | 36 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Nakhon Pathom FC | 34 | 47 | 35 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Ayutthaya Fc | 34 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Rayong | 34 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Nakhon Si United | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Chiangmai Fc | 34 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Phrae United | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
12 | Chainat FC | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Krabi Fc | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Raj Pracha Fc | 34 | 26 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Kasetsart University FC | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Samut Prakan City | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
17 | Ranong United | 34 | 18 | 26 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | Udon Thani | 34 | 18 | 9 | 74 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |