Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Air Force Central | 34 | 59 | 26 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Singhtarua | 34 | 59 | 15 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Bangkok Fc | 34 | 53 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Ptt Rayong | 34 | 50 | 38 | 12 | Chi tiết | ||||
5 | Nakhon Ratchasima | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Saraburi Fc | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Trat Fc | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Krabi Fc | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Ayutthaya Fc | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Siam Navy | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Sriracha FC | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | BB-Chulalongkorn Univ. FC | 34 | 26 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Nakhon Pathom FC | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | TTM Chiangmai | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Rayong | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
16 | Khonkaen FC | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
17 | Phuket | 34 | 24 | 44 | 32 | Chi tiết | ||||
18 | Rayong United | 34 | 18 | 26 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |