Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Naestved | 27 | 70 | 4 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Marienlyst | 26 | 69 | 23 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Jammerbugt | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Thisted | 26 | 54 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Skovbakken | 28 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Kolding IF | 27 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Svendborg fB | 27 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Odder IGF | 24 | 42 | 13 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Middelfart | 27 | 37 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Ringkobing | 27 | 37 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Naesby BK | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Brabrand IF | 28 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Sydvest | 27 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Kjellerup IF | 28 | 14 | 21 | 64 | Chi tiết | ||||
15 | Varde IF | 25 | 16 | 32 | 52 | Chi tiết | ||||
16 | Kolding Bk | 25 | 12 | 20 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |