Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KFC Komarno | 43 | 77 | 9 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | 1. Tatran Presov | 41 | 66 | 22 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Humenne | 36 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Artmedia Petrzalka | 31 | 61 | 26 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Stk 1914 Samorin | 42 | 36 | 19 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | SKM Puchov | 32 | 47 | 16 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Povazska Bystrica | 34 | 38 | 41 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | TJ Spartak Myjava | 45 | 29 | 47 | 24 | Chi tiết | ||||
9 | Msk Zilina B | 39 | 31 | 18 | 51 | Chi tiết | ||||
10 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 38 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | FK Pohronie | 42 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Slavoj Trebisov | 32 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Slovan Bratislava B | 32 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Dolny Kubin | 30 | 13 | 33 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Malzenice | 20 | 20 | 25 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | Spisska Nova Ves | 44 | 5 | 25 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |