Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | KFC Komarno | 43 | 43 | 35 | 31 | 1 | 11 | 20 | 72.09% | Chi tiết |
2 | Artmedia Petrzalka | 31 | 31 | 16 | 20 | 3 | 8 | 12 | 64.52% | Chi tiết |
3 | 1. Tatran Presov | 41 | 41 | 31 | 25 | 4 | 12 | 13 | 60.98% | Chi tiết |
4 | SKM Puchov | 32 | 32 | 15 | 16 | 2 | 14 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Povazska Bystrica | 34 | 34 | 16 | 17 | 2 | 15 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | TJ Spartak Myjava | 45 | 45 | 16 | 22 | 4 | 19 | 3 | 48.89% | Chi tiết |
7 | Slavoj Trebisov | 32 | 32 | 4 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
8 | Dolny Kubin | 30 | 30 | 3 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Stk 1914 Samorin | 42 | 42 | 12 | 18 | 9 | 15 | 3 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Humenne | 36 | 36 | 20 | 14 | 9 | 13 | 1 | 38.89% | Chi tiết |
11 | FK Pohronie | 42 | 42 | 8 | 16 | 1 | 25 | -9 | 38.10% | Chi tiết |
12 | Slovan Bratislava B | 32 | 32 | 7 | 11 | 3 | 18 | -7 | 34.38% | Chi tiết |
13 | Spisska Nova Ves | 44 | 44 | 1 | 15 | 5 | 24 | -9 | 34.09% | Chi tiết |
14 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 38 | 38 | 22 | 12 | 1 | 25 | -13 | 31.58% | Chi tiết |
15 | Msk Zilina B | 39 | 39 | 11 | 12 | 4 | 23 | -11 | 30.77% | Chi tiết |
16 | Malzenice | 20 | 20 | 0 | 4 | 5 | 11 | -7 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 147 | 46.08% |
Hòa | 58 | 18.18% |
Đội khách thắng kèo | 114 | 35.74% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | KFC Komarno | 72.09% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Malzenice | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Artmedia Petrzalka | 82.61% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Malzenice | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Artmedia Petrzalka | 82.61% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Malzenice | 27.27% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Humenne,Malzenice | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |