Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Us Tataouine | 26 | 26 | 6 | 14 | 1 | 11 | 3 | 53.85% | Chi tiết |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 26 | 26 | 22 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
3 | Club Africain | 26 | 26 | 17 | 14 | 2 | 10 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Stade Tunisien | 26 | 26 | 8 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Etoile Metlaoui | 26 | 26 | 4 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | As Slimane | 26 | 26 | 6 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | U.s.monastir | 26 | 26 | 15 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Club Sportif Sfaxien | 26 | 26 | 21 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Chebba | 26 | 26 | 5 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Es Du Sahel | 26 | 26 | 20 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Us Ben Guerdane | 26 | 26 | 9 | 10 | 4 | 12 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Cs. Hammam-lif | 26 | 26 | 5 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
13 | C. A. Bizertin | 26 | 26 | 7 | 9 | 2 | 15 | -6 | 34.62% | Chi tiết |
14 | J.s. Kairouanaise | 26 | 26 | 5 | 9 | 1 | 16 | -7 | 34.62% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 83 | 41.92% |
Hòa | 32 | 16.16% |
Đội khách thắng kèo | 83 | 41.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Us Tataouine,Esperance Sportive de Tunis,Club Africain | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | C. A. Bizertin,J.s. Kairouanaise | 34.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Us Tataouine | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | C. A. Bizertin,J.s. Kairouanaise | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Us Tataouine | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | C. A. Bizertin,J.s. Kairouanaise | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Esperance Sportive de Tunis,Club Sportif Sfaxien,Us Ben Guerdane | 15.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |