Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esperance Sportive de Tunis | 37 | 68 | 27 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Olympique De Beja | 40 | 58 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | A.s. Marsa | 33 | 45 | 6 | 48 | Chi tiết | ||||
4 | U.s.monastir | 25 | 40 | 48 | 12 | Chi tiết | ||||
5 | Stade Tunisien | 26 | 35 | 54 | 12 | Chi tiết | ||||
6 | C. A. Bizertin | 30 | 30 | 50 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Us Ben Guerdane | 36 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Club Africain | 19 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Egs Gafsa | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Es Du Sahel | 31 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Club Sportif Sfaxien | 26 | 27 | 54 | 19 | Chi tiết | ||||
12 | Us Tataouine | 31 | 16 | 26 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | As Slimane | 23 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
14 | Etoile Metlaoui | 29 | 14 | 24 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |