Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Petrolul Ploiesti | 28 | 28 | 8 | 17 | 3 | 8 | 9 | 60.71% | Chi tiết |
2 | Dinamo Bucuresti | 28 | 28 | 10 | 17 | 6 | 5 | 12 | 60.71% | Chi tiết |
3 | Sepsi | 28 | 28 | 12 | 15 | 2 | 11 | 4 | 53.57% | Chi tiết |
4 | Hermannstadt | 28 | 28 | 7 | 14 | 1 | 13 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Steaua Bucuresti | 28 | 28 | 25 | 14 | 0 | 14 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | UTA Arad | 28 | 28 | 5 | 14 | 1 | 13 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Universitaea Cluj | 28 | 28 | 20 | 13 | 3 | 12 | 1 | 46.43% | Chi tiết |
8 | Politehnica Iasi | 28 | 28 | 3 | 13 | 1 | 14 | -1 | 46.43% | Chi tiết |
9 | Farul Constanta | 28 | 28 | 13 | 13 | 2 | 13 | 0 | 46.43% | Chi tiết |
10 | Unirea 2004 Slobozia | 29 | 29 | 4 | 13 | 1 | 15 | -2 | 44.83% | Chi tiết |
11 | Rapid Bucuresti | 28 | 28 | 20 | 12 | 2 | 14 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
12 | Botosani | 28 | 28 | 4 | 11 | 3 | 14 | -3 | 39.29% | Chi tiết |
13 | CFR Cluj | 29 | 29 | 25 | 11 | 2 | 16 | -5 | 37.93% | Chi tiết |
14 | Otelul Galati | 29 | 29 | 8 | 11 | 3 | 15 | -4 | 37.93% | Chi tiết |
15 | CS Universitatea Craiova | 27 | 27 | 23 | 10 | 2 | 15 | -5 | 37.04% | Chi tiết |
16 | Gloria Buzau | 28 | 28 | 1 | 10 | 2 | 16 | -6 | 35.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 105 | 43.39% |
Hòa | 34 | 14.05% |
Đội khách thắng kèo | 103 | 42.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Petrolul Ploiesti,Dinamo Bucuresti | 60.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gloria Buzau | 35.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dinamo Bucuresti,Steaua Bucuresti | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | CS Universitatea Craiova,Gloria Buzau | 35.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dinamo Bucuresti,Steaua Bucuresti | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | CS Universitatea Craiova,Gloria Buzau | 35.71% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dinamo Bucuresti | 21.43% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |