Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Unirea 2004 Slobozia | 31 | 31 | 19 | 21 | 2 | 8 | 13 | 67.74% | Chi tiết |
2 | Viitorul Selimbar | 31 | 31 | 7 | 19 | 4 | 8 | 11 | 61.29% | Chi tiết |
3 | Scolar Resita | 35 | 35 | 10 | 21 | 0 | 14 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Concordia Chiajna | 34 | 34 | 17 | 19 | 3 | 12 | 7 | 55.88% | Chi tiết |
5 | Corvinul Hunedoara | 29 | 29 | 15 | 16 | 3 | 10 | 6 | 55.17% | Chi tiết |
6 | Css Slatina | 37 | 37 | 18 | 19 | 1 | 17 | 2 | 51.35% | Chi tiết |
7 | Ceahlaul Piatra Neamt | 34 | 34 | 15 | 17 | 2 | 15 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | CS Mioveni | 35 | 35 | 8 | 16 | 8 | 11 | 5 | 45.71% | Chi tiết |
9 | Acs Energeticianul | 33 | 33 | 3 | 15 | 1 | 17 | -2 | 45.45% | Chi tiết |
10 | Unirea Dej | 31 | 31 | 4 | 14 | 3 | 14 | 0 | 45.16% | Chi tiết |
11 | Gloria Buzau | 32 | 32 | 20 | 14 | 7 | 11 | 3 | 43.75% | Chi tiết |
12 | Tunari | 36 | 36 | 3 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
13 | Csc Dumbravita | 29 | 29 | 8 | 12 | 1 | 16 | -4 | 41.38% | Chi tiết |
14 | Csa Steaua Bucureti | 32 | 32 | 19 | 13 | 9 | 10 | 3 | 40.63% | Chi tiết |
15 | Csikszereda Miercurea | 30 | 30 | 13 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Scm Argesul Pitesti | 35 | 35 | 26 | 12 | 2 | 21 | -9 | 34.29% | Chi tiết |
17 | Alexandria | 35 | 35 | 1 | 11 | 2 | 22 | -11 | 31.43% | Chi tiết |
18 | Chindia Targoviste | 35 | 35 | 19 | 11 | 11 | 13 | -2 | 31.43% | Chi tiết |
19 | Metaloglobus | 34 | 34 | 19 | 10 | 4 | 20 | -10 | 29.41% | Chi tiết |
20 | Progresul Spartac | 27 | 27 | 0 | 6 | 2 | 19 | -13 | 22.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 140 | 38.57% |
Hòa | 71 | 19.56% |
Đội khách thắng kèo | 152 | 41.87% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Unirea 2004 Slobozia | 67.74% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Progresul Spartac | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Unirea 2004 Slobozia | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Csikszereda Miercurea | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Unirea 2004 Slobozia | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Csikszereda Miercurea | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chindia Targoviste | 31.43% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |