Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Zenit St.Petersburg | 30 | 30 | 29 | 18 | 2 | 10 | 8 | 60.00% | Chi tiết |
2 | FK Khimki | 30 | 30 | 5 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Sochi | 30 | 30 | 11 | 17 | 2 | 11 | 6 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Rubin Kazan | 30 | 30 | 14 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Ural S.r. | 30 | 30 | 6 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Lokomotiv Moscow | 30 | 30 | 16 | 16 | 4 | 10 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Tambov | 30 | 30 | 1 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Dinamo Moscow | 30 | 30 | 17 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Spartak Moscow | 30 | 30 | 23 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
10 | FK Rostov | 30 | 30 | 10 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
11 | CSKA Moscow | 30 | 30 | 24 | 13 | 0 | 17 | -4 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Terek Groznyi | 30 | 30 | 11 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Rotor Volgograd | 30 | 30 | 3 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 30 | 30 | 5 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Krasnodar FK | 30 | 30 | 22 | 11 | 0 | 19 | -8 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Arsenal Tula | 30 | 30 | 7 | 7 | 2 | 21 | -14 | 23.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 121 | 47.64% |
Hòa | 28 | 11.02% |
Đội khách thắng kèo | 105 | 41.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Zenit St.Petersburg | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Arsenal Tula | 23.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Rubin Kazan | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Arsenal Tula | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Rubin Kazan | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Arsenal Tula | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lokomotiv Moscow | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |