Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Zenit St.Petersburg | 30 | 30 | 0 | 18 | 7 | 5 | 13 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Spartak Moscow | 30 | 30 | 0 | 17 | 8 | 5 | 12 | 56.67% | Chi tiết |
3 | FC Moscow | 30 | 30 | 0 | 15 | 7 | 8 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
4 | CSKA Moscow | 30 | 30 | 0 | 14 | 11 | 5 | 9 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Lokomotiv Moscow | 30 | 30 | 0 | 11 | 8 | 11 | 0 | 36.67% | Chi tiết |
6 | Saturn-RenTV | 30 | 30 | 0 | 11 | 12 | 7 | 4 | 36.67% | Chi tiết |
7 | Dinamo Moscow | 30 | 30 | 0 | 11 | 8 | 11 | 0 | 36.67% | Chi tiết |
8 | Rubin Kazan | 30 | 30 | 0 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Amkar Perm | 30 | 30 | 0 | 10 | 11 | 9 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | FK Khimki | 30 | 30 | 0 | 9 | 10 | 11 | -2 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Krylya Sovetov Samara | 30 | 30 | 0 | 8 | 8 | 14 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Spartak Nalchik | 30 | 30 | 0 | 8 | 9 | 13 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
13 | FC Tom Tomsk | 30 | 30 | 0 | 8 | 11 | 11 | -3 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Luch-Energiya | 30 | 30 | 0 | 8 | 8 | 14 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
15 | Kuban Krasnodar | 30 | 30 | 0 | 7 | 11 | 12 | -5 | 23.33% | Chi tiết |
16 | FK Rostov | 30 | 30 | 0 | 2 | 12 | 16 | -14 | 6.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 119 | 38.02% |
Hòa | 146 | 46.65% |
Đội khách thắng kèo | 48 | 15.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Zenit St.Petersburg | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | FK Rostov | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Zenit St.Petersburg | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | FK Khimki,Krylya Sovetov Samara,FC Tom Tomsk,Luch-Energiya,FK Rostov | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Zenit St.Petersburg | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | FK Khimki,Krylya Sovetov Samara,FC Tom Tomsk,Luch-Energiya,FK Rostov | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Saturn-RenTV,FK Rostov | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |