Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Valur | 4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Kr Reykjavik Womens | 4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Nữ Breidablik | 4 | 4 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Nữ Hafnarfjordur | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
5 | Nữ Stjarnan | 4 | 4 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 25.00% | Chi tiết |
6 | Nữ Fylkir | 5 | 5 | 0 | 1 | 2 | 2 | -1 | 20.00% | Chi tiết |
7 | Nữ Ibv Vestmannaeyjar | 4 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 8 | 47.06% |
Hòa | 6 | 35.29% |
Đội khách thắng kèo | 3 | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Valur,Kr Reykjavik Womens | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Ibv Vestmannaeyjar | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Valur | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kr Reykjavik Womens,Nữ Hafnarfjordur,Nữ Stjarnan,Nữ Ibv Vestmannaeyjar | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Valur | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kr Reykjavik Womens,Nữ Hafnarfjordur,Nữ Stjarnan,Nữ Ibv Vestmannaeyjar | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Stjarnan,Nữ Ibv Vestmannaeyjar | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |