Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gandzasar Kapan | 27 | 27 | 0 | 23 | 2 | 2 | 21 | 85.19% | Chi tiết |
2 | Bkma Ii | 27 | 27 | 0 | 19 | 3 | 5 | 14 | 70.37% | Chi tiết |
3 | Syunik | 27 | 27 | 0 | 19 | 3 | 5 | 14 | 70.37% | Chi tiết |
4 | Lernayin Artsakh | 26 | 26 | 0 | 17 | 4 | 5 | 12 | 65.38% | Chi tiết |
5 | Andranik | 28 | 28 | 0 | 12 | 5 | 11 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
6 | Shirak Gjumri B | 27 | 27 | 0 | 10 | 2 | 15 | -5 | 37.04% | Chi tiết |
7 | Banants B | 28 | 28 | 0 | 10 | 12 | 6 | 4 | 35.71% | Chi tiết |
8 | Ararat Armenia B | 24 | 24 | 0 | 8 | 6 | 10 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Noah B | 24 | 24 | 0 | 8 | 6 | 10 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Ararat Yerevan 2 | 28 | 28 | 0 | 9 | 5 | 14 | -5 | 32.14% | Chi tiết |
11 | Pyunik B | 28 | 28 | 0 | 9 | 3 | 16 | -7 | 32.14% | Chi tiết |
12 | Alashkert B Martuni | 23 | 23 | 0 | 7 | 6 | 10 | -3 | 30.43% | Chi tiết |
13 | Onor | 24 | 24 | 0 | 4 | 4 | 16 | -12 | 16.67% | Chi tiết |
14 | Nikarm | 25 | 25 | 0 | 4 | 0 | 21 | -17 | 16.00% | Chi tiết |
15 | MIKA Ashtarak | 26 | 26 | 0 | 4 | 5 | 17 | -13 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 86 | 37.55% |
Hòa | 66 | 28.82% |
Đội khách thắng kèo | 77 | 33.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gandzasar Kapan | 85.19% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | MIKA Ashtarak | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Syunik | 93.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Shirak Gjumri B | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Syunik | 93.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Shirak Gjumri B | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Banants B | 42.86% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |