Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Cilicia | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Banants | 4 | 4 | 3 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Avan Academy | 7 | 7 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 85.71% | Chi tiết |
4 | West Armenia | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Van | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Pyunik | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Bkma | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Artsakh Noah | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
9 | Lernayin Artsakh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Falcons | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | MIKA Ashtarak | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Ararat Yerevan | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Gandzasar Kapan | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Alashkert | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Shirak | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 6 | 31.58% |
Hòa | 2 | 10.53% |
Đội khách thắng kèo | 11 | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Cilicia,Banants | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lernayin Artsakh,Falcons,MIKA Ashtarak,Ararat Yerevan,Gandzasar Kapan,Alashkert,Shirak | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Cilicia,Banants,Avan Academy,Artsakh Noah | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Pyunik,Lernayin Artsakh,MIKA Ashtarak,Alashkert,Shirak | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Cilicia,Banants,Avan Academy,Artsakh Noah | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Pyunik,Lernayin Artsakh,MIKA Ashtarak,Alashkert,Shirak | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ararat Yerevan | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |