Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Jezero Plav | 7 | 7 | 1 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
2 | Mornar | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
3 | OFK Petrovac | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
4 | FK Buducnost Podgorica | 7 | 7 | 4 | 4 | 1 | 2 | 2 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Rudar Pljevlja | 6 | 6 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Decic Tuzi | 6 | 6 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Bokelj Kotor | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Kom Podgorica | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Arsenal Tivat | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Jedinstvo Bijelo Polje | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Ofk Mladost Dg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Mladost Podgorica | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Berane | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Grbalj Radanovici | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Iskra Danilovgrad | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
16 | FK Sutjeska Niksic | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 16 | 64% |
Hòa | 4 | 16% |
Đội khách thắng kèo | 5 | 20% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Jezero Plav | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Arsenal Tivat,Jedinstvo Bijelo Polje,Ofk Mladost Dg,Mladost Podgorica,Berane,Grbalj Radanovici,Iskra Danilovgrad,FK Sutjeska Niksic | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mornar,Bokelj Kotor | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Jedinstvo Bijelo Polje,Ofk Mladost Dg,Iskra Danilovgrad | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mornar,Bokelj Kotor | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Jedinstvo Bijelo Polje,Ofk Mladost Dg,Iskra Danilovgrad | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mornar,Bokelj Kotor | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |