Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FK Buducnost Podgorica | 5 | 5 | 3 | 5 | 0 | 0 | 5 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Decic Tuzi | 5 | 5 | 3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
3 | Iskra Danilovgrad | 4 | 4 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Rudar Pljevlja | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | FK Sutjeska Niksic | 4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Mladost Podgorica | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Ofk Titograd Podgorica | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Jezero Plav | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
9 | Kom Podgorica | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Arsenal Tivat | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Bokelj Kotor | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | OFK Petrovac | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Zeta | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Jedinstvo Bijelo Polje | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Ofk Igalo | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Mornar | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 10 | 55.56% |
Hòa | 2 | 11.11% |
Đội khách thắng kèo | 6 | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FK Buducnost Podgorica | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jezero Plav,Kom Podgorica,Arsenal Tivat,Bokelj Kotor,OFK Petrovac,Zeta,Jedinstvo Bijelo Polje,Ofk Igalo,Mornar | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FK Buducnost Podgorica | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ofk Titograd Podgorica,Jezero Plav,Kom Podgorica,Bokelj Kotor | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FK Buducnost Podgorica | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ofk Titograd Podgorica,Jezero Plav,Kom Podgorica,Bokelj Kotor | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mornar | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |