Nhận định Pháp 20/08/2017 01:00 |
||
ES Troyes AC |
Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:0 : 1.09 Tỷ lệ Châu Âu 2.50 : 3.15 : 2.95 Tỷ lệ Tài xỉu 0.81 : 2-2.5 : 1.05 |
Nantes |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chìa khóa: Troyes thắng 5/8 trận đối đầu mới đây trên sân nhà.
Ý kiến chuyên gia ibongdavn.com: Tân binh mới thăng hạng Troyes có khởi đầu Ligue I 2017/18 đầy ấn tượng khi họ có 1 trận hòa trước Rennais và mới đây là chiến thắng 2-1 ngay trên sân của đội đứng thứ ba mùa trước là Nice. Trở lại với lượt trận đêm nay, với lợi thế sân nhà và đang có phong độ cao, Troyes đang rất tự tin sẽ có thêm một trận thắng nữa.
Troyes thắng 5/8 trận đối đầu mới đây trên sân nhà
Đây là nhiệm vụ dễ dàng khi đối thủ của họ chỉ là Nantes. So với đối thủ, Nantes sở hữu phong độ nghèo nàn hơn nhiều khi thua cả 2 trận mở màn mùa giải năm nay. Tính xa hơn, “chim hoàng yến” chỉ thắng đúng 1 trong số 7 trận đã đá kể từ mùa hè cho đến nay.
5/6 trận đối đầu mới đây về Xỉu. 3/4 trận sân nhà chính thức vừa qua của Troyes có kết quả tương tự. 5 trận gần đây Nantes không ghi bàn.
Dự đoán chuyên gia: 1-0
Chọn: Troyes -0
Tài xỉu: Xỉu
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ ES Troyes AC vs Nantes
Đối đầu ES Troyes AC - Nantes (trước đây)
03/04/2012 01:30 | Nantes | 1- 1 | ES Troyes AC |
06/11/2011 01:00 | ES Troyes AC | 2- 0 | Nantes |
18/01/2011 02:30 | Nantes | 0- 1 | ES Troyes AC |
14/08/2010 01:00 | ES Troyes AC | 0- 2 | Nantes |
02/08/2009 00:00 | ES Troyes AC | 4- 0 | Nantes |
01/04/2008 01:30 | ES Troyes AC | 0- 2 | Nantes |
20/10/2007 01:30 | Nantes | 2- 0 | ES Troyes AC |
25/01/2007 02:30 | ES Troyes AC | 1- 0 | Nantes |
20/08/2006 01:00 | Nantes | 1- 1 | ES Troyes AC |
15/02/2006 02:00 | Nantes | 1- 1 | ES Troyes AC |
11/09/2005 01:00 | ES Troyes AC | 1- 0 | Nantes |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của ES Troyes AC và Nantes
Tiêu chí thống kê | ES Troyes AC (đội nhà) | Nantes (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 0/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của ES Troyes AC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/08 | Pháp | Nice * | 1 - 2 | ES Troyes AC | 1 | Thắng |
06/08 | Pháp | ES Troyes AC * | 1 - 1 | Stade Rennais FC | 0 | Hòa |
29/07 | Giao Hữu | ES Troyes AC * | 2 - 1 | Amiens | 0 | Thắng |
22/07 | Giao Hữu | Auxerre * | 1 - 2 | ES Troyes AC | 0 | Thắng |
12/07 | Giao Hữu | ES Troyes AC * | 1 - 2 | Lens | 0-0.5 | Thua |
20/05 | Hạng 2 Pháp | Sochaux | 2 - 3 | ES Troyes AC * | 1-1.5 | Thua |
13/05 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 2 - 0 | Stade Reims | 0.5-1 | Thắng |
06/05 | Hạng 2 Pháp | Auxerre * | 2 - 3 | ES Troyes AC | 0 | Thắng |
29/04 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 1 - 0 | Stade Brestois | 0 | Thắng |
22/04 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 1 - 1 | ES Troyes AC | 0 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Nantes
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/08 | Pháp | Nantes | 0 - 1 | Marseille * | 0-0.5 | Thua |
06/08 | Pháp | Lille OSC * | 3 - 0 | Nantes | 0.5 | Thua |
30/07 | Giao Hữu | Nantes * | 0 - 1 | Genoa | 0 | Thua |
26/07 | Giao Hữu | Hull City * | 0 - 0 | Nantes | 0 | Hòa |
22/07 | Giao Hữu | Ingolstadt 04 * | 2 - 0 | Nantes | 0-0.5 | Thua |
12/07 | Giao Hữu | Nantes * | 2 - 0 | Servette | 1 | Thắng |
09/07 | Giao Hữu | Lausanne Sports * | 2 - 2 | Nantes | 0 | Hòa |
21/05 | Pháp | Lille OSC * | 3 - 0 | Nantes | 0-0.5 | Thua |
15/05 | Pháp | Nantes * | 4 - 1 | Guingamp | 0.5 | Thắng |
07/05 | Pháp | Lyon * | 3 - 2 | Nantes | 1 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của ES Troyes AC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/08 | Pháp | Nice | 1 - 2 | ES Troyes AC | 2.5 | Tài |
06/08 | Pháp | ES Troyes AC | 1 - 1 | Stade Rennais FC | 2-2.5 | Xỉu |
29/07 | Giao Hữu | ES Troyes AC | 2 - 1 | Amiens | 2.5 | Tài |
22/07 | Giao Hữu | Auxerre | 1 - 2 | ES Troyes AC | 2.5 | Tài |
12/07 | Giao Hữu | ES Troyes AC | 1 - 2 | Lens | 2.5 | Tài |
20/05 | Hạng 2 Pháp | Sochaux | 2 - 3 | ES Troyes AC | 2.5-3 | Tài |
13/05 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 2 - 0 | Stade Reims | 2.5-3 | Xỉu |
06/05 | Hạng 2 Pháp | Auxerre | 2 - 3 | ES Troyes AC | 2-2.5 | Tài |
29/04 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 1 - 0 | Stade Brestois | 2.5 | Xỉu |
22/04 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 1 - 1 | ES Troyes AC | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Nantes
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/08 | Pháp | Nantes | 0 - 1 | Marseille | 2-2.5 | Xỉu |
06/08 | Pháp | Lille OSC | 3 - 0 | Nantes | 3.30 | Xỉu |
30/07 | Giao Hữu | Nantes | 0 - 1 | Genoa | 3.25 | Xỉu |
26/07 | Giao Hữu | Hull City | 0 - 0 | Nantes | 2.5 | Xỉu |
22/07 | Giao Hữu | Ingolstadt 04 | 2 - 0 | Nantes | 2.5-3 | Xỉu |
12/07 | Giao Hữu | Nantes | 2 - 0 | Servette | 2.5-3 | Xỉu |
09/07 | Giao Hữu | Lausanne Sports | 2 - 2 | Nantes | 2.5-3 | Tài |
21/05 | Pháp | Lille OSC | 3 - 0 | Nantes | 2.5-3 | Tài |
15/05 | Pháp | Nantes | 4 - 1 | Guingamp | 2.5 | Tài |
07/05 | Pháp | Lyon | 3 - 2 | Nantes | 3 | Tài |