Thông tin đội bóng Vegalta Sendai | |
Thành lập | 1994-10-7 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 〒980-0014 宮城県仙臺市青葉區本町 3-6-16 漁信基ビル4F |
Website | http://www.vegalta.co.jp/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
07/12/2024 11:05 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.15 3.6 3.1 |
01/12/2024 11:05 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
1 0.85 |
2.2 3.2 3.4 |
10/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Oita Trinita (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.62 5.75 3.5 |
04/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
3 2.2 3.4 |
27/10/2024 14:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC Vegalta Sendai (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
4.33 1.75 3.6 |
19/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Yokohama FC (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
4.1 1.9 3.4 |
06/10/2024 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2 u |
0.8 1.05 |
2.4 3 3.1 |
29/09/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.63 2.63 3.2 |
21/09/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Ventforet Kofu (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.5 2.75 3.25 |
14/09/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Fujieda Myfc (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.8 4.2 3.6 |
07/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Vegalta Sendai (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
4.2 1.95 3.2 |
31/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.5 2.88 3.2 |
25/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.05 3.4 3.5 |
17/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Kagoshima United (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2 3.5 3.25 |
10/08/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
3 2.4 3.2 |
04/08/2024 15:00 |
Giao Hữu | Vegalta Sendai Bangkok Fc (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.44 4.5 5 |
03/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Shimizu S-Pulse (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
3.3 2.1 3.4 |
14/07/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.6 2.8 3.1 |
06/07/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.15 3.3 3.25 |
29/06/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Tochigi SC (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
1.7 4.75 3.5 |
22/06/2024 15:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.45 2.8 3.1 |
16/06/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.7 2.5 3.25 |
12/06/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Tokushima Vortis Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.6 2.38 3.25 |
08/06/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.63 2.8 3 |
02/06/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.15 3.25 3.25 |
26/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Okayama FC (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.38 3 2.88 |
19/05/2024 15:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC Vegalta Sendai (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
4.33 1.85 3.25 |
11/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
1.7 5.25 3.6 |
06/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
3.1 2.38 3.1 |
03/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.25 3.2 3.25 |