Thông tin đội bóng Uhud Medina | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/01/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Uhud Medina (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.67 4.75 3.25 |
11/01/2025 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Najma Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
4.5 1.62 3.7 |
06/01/2025 21:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jubail Uhud Medina (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3.2 3 |
16/12/2024 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Adalh (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
4.5 1.67 3.4 |
10/12/2024 19:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Uhud Medina (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.9 3.6 3.25 |
03/12/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Zlfe (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2 u |
0.8 1 |
2.88 2.55 2.8 |
27/11/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Ain Ksa (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.35 2.7 3.2 |
08/11/2024 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Uhud Medina (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.05 3.1 3.2 |
03/11/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3.1 2.1 3.2 |
03/11/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Arabi Ksa (Hòa) |
u |
||||
28/10/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Neom Sports Club Uhud Medina (Hòa) |
u |
||||
22/10/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Bukayriyah (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.5 2.88 2.75 |
06/10/2024 00:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Jeddah (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.6 2.63 3 |
29/09/2024 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Uhud Medina (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.94 |
2.25 u |
0.79 0.98 |
1.85 4.1 3.45 |
19/09/2024 00:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Jandal (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.83 4 3.1 |
01/09/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Uhud Medina (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.67 4 3.75 |
27/08/2024 23:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.87 |
2 u |
0.82 1 |
2.1 3.3 3 |
21/08/2024 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Uhud Medina (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.89 |
2.25 u |
0.79 0.97 |
1.62 5 3.4 |
28/05/2024 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Taraji (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.3 7.5 4.75 |
22/05/2024 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Uhud Medina (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.2 3.6 |
15/05/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Uhud Medina (Hòa) |
0 |
0.93 0.81 |
2.25 u |
0.92 0.83 |
2.7 2.45 3 |
07/05/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Qadasiya (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
3.75 1.8 3.4 |
29/04/2024 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Uhud Medina (Hòa) |
1.25 |
0.96 0.79 |
2.75 u |
0.87 0.87 |
1.4 6 4.33 |
22/04/2024 23:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Safa Ksa (Hòa) |
2.5 u |
1.05 0.7 |
2.65 2.65 3.1 |
||
16/04/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Kholood Uhud Medina (Hòa) |
1 |
0.96 0.81 |
2.5 u |
0.94 0.83 |
1.5 5.5 3.75 |
30/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Uhud Medina (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
2.05 3.4 3.35 |
17/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Ain Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.87 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
2.15 3.15 3.25 |
12/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Uhud Medina (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3.6 2.05 3.1 |
05/03/2024 19:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Uhud Medina (Hòa) |
0 |
1.04 0.71 |
2 u |
0.86 0.87 |
3 2.5 2.8 |
28/02/2024 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.89 0.84 |
2 u |
0.78 0.95 |
2.25 3.35 2.95 |