Thông tin đội bóng Jeddah | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
15/01/2025 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Bukayriyah (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
1.75 u |
0.8 1 |
2.9 2.4 2.8 |
11/01/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Jeddah (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.53 4.75 4.1 |
04/01/2025 22:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Ain Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.91 3.6 3.2 |
09/12/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.8 1 |
2.9 2.35 2.9 |
02/12/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Jeddah (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.8 3.8 3.4 |
25/11/2024 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Jubail (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.1 3 3.2 |
09/11/2024 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Jeddah (Hòa) |
u |
||||
04/11/2024 22:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Adalh (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.4 1.95 3.2 |
30/10/2024 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Jeddah (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.6 4.75 3.7 |
23/10/2024 23:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
3 2.25 3 |
06/10/2024 00:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Jeddah (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.6 2.63 3 |
01/10/2024 00:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.82 |
2.25 u |
0.79 0.96 |
1.91 3.5 3.25 |
26/09/2024 01:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Jeddah Al-Raed (Hòa) |
0.75 |
0.82 0.92 |
2.5 u |
0.8 0.95 |
4.5 1.71 3.6 |
18/09/2024 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.05 3.25 3.3 |
01/09/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Zlfe (Hòa) |
0.75 |
0.87 0.87 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
1.67 4.8 3.6 |
26/08/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.8 |
2.5 u |
0.86 0.88 |
2.25 2.9 3.3 |
20/08/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Jandal (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.88 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
2.15 3.25 3.15 |
28/05/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Jeddah (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.4 2.6 3.4 |
21/05/2024 23:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Ain Ksa (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.74 |
2.25 u |
0.8 0.95 |
2.3 2.8 3.1 |
14/05/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Kholood Jeddah (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.45 6.5 3.75 |
07/05/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.84 |
2.75 u |
0.8 1 |
3.39 1.84 3.31 |
03/05/2024 00:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.77 |
2.5 u |
0.94 0.81 |
2.25 2.8 3.2 |
25/04/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Qaisoma (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.78 |
3 u |
0.85 0.87 |
3.7 1.75 3.9 |
17/04/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Qadasiya (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.86 |
2.5 u |
0.78 0.98 |
3.5 1.8 3.6 |
29/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Jeddah (Hòa) |
0.75 |
0.78 0.97 |
2.75 u |
0.97 0.78 |
1.62 4.75 3.5 |
18/03/2024 02:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Najma Ksa (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.5 2.4 3.3 |
12/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Uhud Medina (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3.6 2.05 3.1 |
05/03/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.83 |
2.25 u |
0.92 0.8 |
2.25 3.25 3 |
26/02/2024 22:59 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Jabalain (Hòa) |
0.5 |
0.73 1.01 |
2 u |
0.8 0.92 |
3.8 2.05 3 |
20/02/2024 22:59 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.91 4.2 3.1 |