Thông tin đội bóng Tp Hồ Chí Minh | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/01/2025 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.3 3.2 2.7 |
20/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.98 0.83 |
1.85 4.33 2.8 |
16/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.8 1 |
4 1.85 3 |
11/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Nam Định (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
4.2 1.7 3.4 |
02/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.3 2.8 3.1 |
26/10/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Quảng Nam (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.15 3.1 3.1 |
20/10/2024 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.75 2.35 3 |
04/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.15 3.1 3.1 |
29/09/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.92 |
3.75 1.8 3.5 |
22/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.98 |
2.5 u |
0.82 0.93 |
1.8 4.1 3.45 |
15/09/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.73 1.01 |
2.25 u |
0.95 0.78 |
2.9 2.35 3.1 |
30/08/2024 17:00 |
Giao Hữu | Tp Hồ Chí Minh Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
u |
||||
29/08/2024 17:00 |
Giao Hữu | Hoàng Anh Gia Lai Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
u |
||||
26/08/2024 16:00 |
Giao Hữu | Tp Hồ Chí Minh Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.96 |
3.5 u |
0.87 0.97 |
1.35 9 3.71 |
30/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.6 3.8 |
25/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.4 3.3 |
19/06/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.96 |
2.5 u |
0.92 0.81 |
1.61 5 3.8 |
15/06/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Nam Định (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
3.7 1.7 4 |
31/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.73 3.75 3.7 |
25/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.94 0.79 |
2.45 2.85 3.05 |
21/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Công An Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.96 |
2.5 u |
0.9 0.83 |
4.2 1.76 3.6 |
17/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.91 3.4 3.4 |
13/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.91 3.75 3.1 |
08/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.83 |
2.5 u |
0.93 0.85 |
2.9 2.1 3.4 |
04/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.92 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.8 4 3.3 |
04/04/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.87 |
2.25 u |
0.84 0.89 |
2.15 3.25 3.15 |
31/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.79 |
2.5 u |
0.85 0.91 |
1.73 3.75 3.75 |
09/03/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.91 |
2 u |
0.75 0.98 |
2.15 3.35 3.15 |
03/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
2.25 u |
0.87 0.85 |
2.65 2.6 3.1 |
28/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Bình Định (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.86 |
2.25 u |
0.79 0.94 |
3.9 1.88 3.35 |