Thông tin đội bóng Shenyang Urban | |
Thành lập | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
01/06/2024 18:00 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban * | 2 - 2 | Qingdao Red Lions | Hòa | 0.25 | Thua | 2 | Tài |
25/05/2024 14:00 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban * | 0 - 0 | Wuxi Wugou | Hòa | 0.5 | Thua | 2.25 | Xỉu |
05/05/2024 14:00 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 0 - 2 | Shijiazhuang Kungfu * | Thua | 0.25 | Thua | 2 | Tài |
20/04/2024 14:00 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 2 - 1 | Jiangxi Beidamen | Thắng | Thắng | Tài | ||
06/04/2024 14:00 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 2 - 0 | Suzhou Dongwu | Thắng | Thắng | Tài | ||
05/11/2023 13:30 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 3 - 0 | Nanjing Fengfan * | Thắng | 0.5-1 | Thắng | 2.5 | Tài |
18/10/2023 14:00 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 2 - 0 | Yanbian Longding * | Thắng | 0-0.5 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu |
09/10/2023 14:00 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban * | 1 - 1 | Jiading Boji | Hòa | 0-0.5 | Thua | 2-2.5 | Xỉu |
17/09/2023 14:00 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 0 - 2 | Qingdao West Coast * | Thua | 1.5 | Thua | 2.5 | Xỉu |
09/09/2023 18:00 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 0 - 0 | Guangxi Baoyun * | Hòa | 0.5 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu |
26/08/2023 18:00 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban * | 2 - 0 | Dandong Tengyue | Thắng | 0-0.5 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu |
05/08/2023 18:00 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 1 - 1 | Suzhou Dongwu * | Hòa | 0-0.5 | Thắng | 2 | Tài |
29/07/2023 18:00 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 3 - 1 | Guangzhou Evergrande FC * | Thắng | 0-0.5 | Thắng | 2-2.5 | Tài |
15/07/2023 18:00 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban * | 3 - 1 | Jiangxi Beidamen | Thắng | 0 | Thắng | 2 | Tài |
08/07/2023 18:00 |
Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 0 - 2 | Shenzhen Peng City * | Thua | 0.5-1 | Thua | 2-2.5 | Xỉu |