Thông tin đội bóng Rostov U19 | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Châu Âu |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 06/12/2016 22:00 |
Champions League UEFA U19 | PSV Eindhoven U19 * | 6 - 0 | Rostov U19 | Thua | 3 | Thua | 4-4.5 | Tài |
| 23/11/2016 16:00 |
Champions League UEFA U19 | Rostov U19 | 0 - 1 | Bayern Munich U19 * | Thua | 1.75 | Thắng | 3.5 | Xỉu |
| 01/11/2016 18:00 |
Champions League UEFA U19 | Atletico Madrid U19 * | 1 - 0 | Rostov U19 | Thua | 2.75 | Thắng | 3.5-4 | Xỉu |
| 19/10/2016 18:00 |
Champions League UEFA U19 | Rostov U19 | 1 - 3 | Atletico Madrid U19 * | Thua | 2.75 | Thắng | 4-4.5 | Xỉu |
| 28/09/2016 18:00 |
Champions League UEFA U19 | Rostov U19 | 0 - 6 | PSV Eindhoven U19 * | Thua | 0.75 | Thua | 3-3.5 | Tài |
| 13/09/2016 19:00 |
Champions League UEFA U19 | Bayern Munich U19 * | 4 - 2 | Rostov U19 | Thua | 2 | Hòa | 3.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 23/11/2016 16:00 |
Champions League UEFA U19 | Rostov U19 | 0 - 1 | Bayern Munich U19 * | Thua | 1.75 | Thắng | 3.5 | Xỉu |
| 19/10/2016 18:00 |
Champions League UEFA U19 | Rostov U19 | 1 - 3 | Atletico Madrid U19 * | Thua | 2.75 | Thắng | 4-4.5 | Xỉu |
| 28/09/2016 18:00 |
Champions League UEFA U19 | Rostov U19 | 0 - 6 | PSV Eindhoven U19 * | Thua | 0.75 | Thua | 3-3.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 06/12/2016 22:00 |
Champions League UEFA U19 | PSV Eindhoven U19 * | 6 - 0 | Rostov U19 | Thua | 3 | Thua | 4-4.5 | Tài |
| 01/11/2016 18:00 |
Champions League UEFA U19 | Atletico Madrid U19 * | 1 - 0 | Rostov U19 | Thua | 2.75 | Thắng | 3.5-4 | Xỉu |
| 13/09/2016 19:00 |
Champions League UEFA U19 | Bayern Munich U19 * | 4 - 2 | Rostov U19 | Thua | 2 | Hòa | 3.5 | Tài |











