Thông tin đội bóng Delhi | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ấn Độ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/11/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Delhi (Hòa) |
u |
||||
13/04/2024 19:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Mohammedan SC IND Delhi (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.5 5 4.2 |
05/04/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Rajasthan United Delhi (Hòa) |
1 |
1.31 0.52 |
3.25 u |
0.74 1.02 |
5 1.43 5.5 |
28/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Shillong Lajong FC (Hòa) |
0 |
0.87 0.89 |
3 u |
0.93 0.83 |
2.42 2.44 3.35 |
23/03/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Gokulam Delhi (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.5 4.75 4 |
17/03/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Real Kashmir Delhi (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.44 5.5 4.2 |
13/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Inter Kashi (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.74 |
3 u |
0.84 0.92 |
2.21 2.59 3.55 |
03/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Namdhari (Hòa) |
1 |
0.96 0.79 |
3 u |
0.96 0.79 |
1.57 5 4 |
27/02/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Delhi (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.94 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.88 3.36 3.21 |
23/02/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Neroca Delhi (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
4.75 1.53 4 |
19/02/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Gokulam (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.8 1 |
3 2.05 3.4 |
15/02/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Aizawl (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.82 |
3 u |
1 0.77 |
1.95 3.5 3.6 |
11/02/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Trau Delhi (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
5 1.45 4.5 |
02/02/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Gokulam (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.95 |
2.75 u |
0.86 0.91 |
2.95 2.3 3.45 |
24/12/2023 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Real Kashmir (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.83 3.4 3.6 |
11/12/2023 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Sreenidi Deccan Delhi (Hòa) |
u |
||||
05/12/2023 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Delhi (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
3 2.15 3.2 |
01/12/2023 15:45 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Churchill Brothers (Hòa) |
0 |
0.93 0.8 |
2.75 u |
0.76 0.98 |
2.65 2.45 3.35 |
27/11/2023 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Neroca (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.4 5 4.75 |
22/11/2023 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Shillong Lajong FC Delhi (Hòa) |
0-0.5 |
1.05 0.79 |
3 u |
0.99 0.83 |
2.27 2.62 3.60 |
17/11/2023 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Delhi (Hòa) |
u |
||||
10/11/2023 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Mohammedan SC IND (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.90 |
3 u |
0.93 0.88 |
3.60 1.83 3.50 |
02/11/2023 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Rajasthan United (Hòa) |
0.5 |
1.07 0.77 |
2.5 u |
1.13 0.70 |
2.02 3.15 3.25 |
30/10/2023 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Trau (Hòa) |
0.5 |
0.84 1.00 |
3 u |
1.02 0.80 |
3.05 2.00 3.65 |