Thông tin đội bóng Namdhari | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ấn Độ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
13/04/2024 16:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Real Kashmir Namdhari (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
1.4 6 4.33 |
01/04/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Aizawl (Hòa) |
u |
||||
22/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Rajasthan United (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.9 |
3 u |
0.9 0.86 |
2.03 2.86 3.4 |
16/03/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Shillong Lajong FC (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.84 0.96 |
3.6 1.9 3.6 |
12/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Trau (Hòa) |
1 |
0.93 0.83 |
3.25 u |
0.81 0.95 |
1.61 4.6 4.3 |
09/03/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Mohammedan SC IND Namdhari (Hòa) |
1.75 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.22 9 5.25 |
06/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Rajasthan United Namdhari (Hòa) |
0 |
0.78 0.99 |
3 u |
0.8 0.97 |
2.4 2.65 3.6 |
03/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Namdhari (Hòa) |
1 |
0.96 0.79 |
3 u |
0.96 0.79 |
1.57 5 4 |
29/02/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Gokulam (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.9 |
3 u |
0.89 0.91 |
5.6 1.38 4.18 |
25/02/2024 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Sreenidi Deccan Namdhari (Hòa) |
2 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.17 13 6 |
18/02/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Inter Kashi Namdhari (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.67 4 3.75 |
14/02/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Neroca (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.88 |
3 u |
0.96 0.86 |
2.2 2.9 3.8 |
10/02/2024 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Namdhari (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.4 5.75 4.5 |
01/02/2024 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Rajasthan United Namdhari (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.85 |
3.25 u |
0.98 0.79 |
1.9 3.45 3.8 |
23/12/2023 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Shillong Lajong FC Namdhari (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.65 3.75 4.2 |
17/12/2023 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Trau Namdhari (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.8 2.1 3.5 |
13/12/2023 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Mohammedan SC IND (Hòa) |
u |
||||
05/12/2023 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Delhi (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
3 2.15 3.2 |
02/12/2023 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Gokulam Namdhari (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.33 7.5 4.33 |
26/11/2023 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Sreenidi Deccan (Hòa) |
1.5 |
0.82 0.97 |
3 u |
0.82 0.97 |
8.5 1.33 4.33 |
21/11/2023 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Namdhari (Hòa) |
0 |
0.87 0.97 |
3 u |
1.01 0.81 |
2.35 2.48 3.70 |
18/11/2023 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Neroca Namdhari (Hòa) |
0 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.40 2.60 3.50 |
11/11/2023 15:45 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Real Kashmir (Hòa) |
0 |
0.82 0.94 |
2.5 u |
0.86 0.90 |
2.36 2.50 3.40 |
06/11/2023 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Inter Kashi (Hòa) |
0 |
0.86 0.98 |
2.5 u |
1.00 0.82 |
2.42 2.57 3.35 |
31/10/2023 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Churchill Brothers (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.94 |
2.5 u |
0.97 0.85 |
3.45 1.94 3.40 |