Thông tin đội bóng Ấn Độ U23 | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ấn Độ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
25/03/2024 21:00 |
Giao Hữu | Malaysia U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.93 |
2.25 u |
0.83 0.97 |
1.89 3.53 3.05 |
28/09/2023 18:30 |
nam Asiad | Ấn Độ U23 Saudi Arabia U23 (Hòa) |
2 |
0.81 0.81 |
2.5 u |
0.62 1.2 |
26 1.07 7 |
24/09/2023 18:30 |
nam Asiad | Myanmar U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.89 |
2-2.5 u |
0.92 0.84 |
|
21/09/2023 15:00 |
nam Asiad | Ấn Độ U23 Bangladesh U23 (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.78 |
2.25 u |
0.7 0.9 |
1.4 7.5 4.33 |
19/09/2023 18:30 |
nam Asiad | Trung Quốc U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
1.25 |
0.6 1.1 |
2.75 u |
0.85 0.75 |
1.31 9 5.2 |
12/09/2023 15:30 |
U23 Châu Á | United Arab Emirates U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
1 |
0.64 1.16 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.35 6.10 3.84 |
09/09/2023 18:35 |
U23 Châu Á | Trung Quốc U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
1-1.5 |
0.54 1.19 |
2.5-3 u |
0.69 1.01 |
|
06/09/2023 15:30 |
U23 Châu Á | Ấn Độ U23 Maldives U23 (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.8 |
2.5 u |
0.91 0.8 |
1.61 4.1 3.15 |
30/10/2021 23:30 |
U23 Châu Á | Ấn Độ U23 Kyrgyzstan U23 (Hòa) |
u |
||||
27/10/2021 23:30 |
U23 Châu Á | Ấn Độ U23 United Arab Emirates U23 (Hòa) |
0.5-1 |
1.07 0.73 |
2-2.5 u |
0.81 0.97 |
5.10 1.54 3.70 |
24/10/2021 23:30 |
U23 Châu Á | Oman U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
1 |
0.70 1.07 |
2-2.5 u |
0.66 1.14 |
1.45 6.75 4.10 |
26/03/2019 17:00 |
U23 Châu Á | Ấn Độ U23 Pakistan U23 (Hòa) |
u |
||||
24/03/2019 19:00 |
U23 Châu Á | Tajikistan U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
1-1.5 |
0.85 0.95 |
2.5-3 u |
0.83 0.98 |
1.35 6.50 4.70 |
22/03/2019 19:00 |
U23 Châu Á | Uzbekistan U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
2.5 |
0.95 0.85 |
3-3.5 u |
0.80 1.00 |
1.10 15.00 8.50 |
23/07/2017 21:00 |
U23 Châu Á | Ấn Độ U23 Turkmenistan U23 (Hòa) |
0 |
0.77 1.06 |
2.5 u |
1.04 0.78 |
2.35 3.00 2.90 |
22/07/2017 00:00 |
U23 Châu Á | Qatar U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
2 |
1 0.9 |
3.5 u |
0.9 1 |
|
19/07/2017 21:00 |
U23 Châu Á | Syria U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
1.5 |
1.03 0.73 |
3.5 u |
1.02 0.74 |
1.31 6.20 5.30 |
12/07/2017 18:00 |
Giao Hữu | Singapore U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
u |
||||
09/07/2017 18:00 |
Giao Hữu | Singapore U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
u |
||||
31/03/2015 19:00 |
U23 Châu Á | Bangladesh U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
0-0.5 |
1.03 0.78 |
2.5-3 u |
0.91 0.81 |
3.27 2.00 3.18 |
29/03/2015 16:00 |
U23 Châu Á | Syria U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
2 |
0.78 1.03 |
3.5 u |
0.99 0.83 |
1.16 10.17 6.42 |
29/03/2015 16:00 |
U23 Châu Á | Ấn Độ U23 Syria U23 (Hòa) |
1.5-2 |
1 0.9 |
3.5 u |
0.9 1 |
|
27/03/2015 16:00 |
U23 Châu Á | Ấn Độ U23 Uzbekistan U23 (Hòa) |
u |
||||
22/09/2014 15:00 |
Asiad | Ấn Độ U23 Jordan U23 (Hòa) |
2.5-3 |
1.08 0.75 |
3.5-4 u |
0.74 1.00 |
18.00 1.05 11.00 |
22/09/2014 15:00 |
nam Asiad | Ấn Độ U23 Jordan U23 (Hòa) |
2.75 |
3.5-4 u |
|||
18/09/2014 15:00 |
nam Asiad | Trung Quốc U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
u |
||||
18/09/2014 15:00 |
nam Asiad | Ấn Độ U23 Viet Nam U23 (Hòa) |
u |
||||
15/09/2014 15:00 |
nam Asiad | United Arab Emirates U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
2 |
3-3.5 u |
|||
16/11/2010 14:30 |
nam Asiad | Nhật Bản U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
2.25 |
3.5 u |
|||
11/11/2010 18:00 |
nam Asiad | Ấn Độ U23 Singapore U23 (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |