Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Cobh Ramblers | 30 | 16 | 14 | ||||
2 | Drogheda United | 32 | 15 | 17 | ||||
3 | Shelbourne | 28 | 14 | 14 | ||||
4 | Cabinteely | 28 | 13 | 15 | ||||
5 | Limerick FC | 28 | 9 | 19 | ||||
6 | Athlone | 28 | 9 | 19 | ||||
7 | UC Dublin UCD | 28 | 9 | 19 | ||||
8 | Waterford United | 28 | 6 | 22 | ||||
9 | Wexford Youths | 2 | 1 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |