Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esteghlal Dushanbe | 23 | 65 | 26 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Khujand | 23 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Ravshan Kulob | 22 | 41 | 36 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Khatlon | 22 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Faizkand | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Cska Pamir Dushanbe | 22 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 22 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Istaravshan | 22 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Eskhata | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Ravshan Zafarobod | 22 | 18 | 36 | 45 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |