Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Hilal Omdurman | 29 | 83 | 14 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Al Merreikh | 32 | 66 | 16 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Khartoum Al Watani | 63 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Ahli Shandi | 32 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Hilal Obayed | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Merreikh El Fasher | 32 | 47 | 19 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Hay Al Wadi | 36 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Wad Hashem Senar | 38 | 34 | 39 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Alamal Atbara | 36 | 33 | 36 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Al Hilal Kadougli | 37 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Hay Al Arab | 32 | 38 | 16 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Al Shorta Algadarf | 35 | 31 | 40 | 29 | Chi tiết | ||||
13 | Kober Khartoum | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Ahli Marawi | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Ahli Atbara | 38 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Ahli Al Khartoum | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
17 | Merikh Kosti | 36 | 19 | 28 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | Merreikh Nyala | 38 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |