Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | SP La Fiorita | 33 | 61 | 27 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Tre Penne | 33 | 61 | 24 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | SP Libertas | 32 | 50 | 16 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Ss Virtus | 30 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Tre Fiori | 33 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | S.S Pennarossa | 35 | 43 | 37 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | SC Faetano | 32 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Fiorentino | 32 | 34 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Folgore/falciano | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | SP Domagnano | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | San Giovanni | 30 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | AC Juvenes/Dogana | 28 | 18 | 21 | 61 | Chi tiết | ||||
13 | SS Murata | 30 | 17 | 37 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Cailungo | 28 | 14 | 36 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Sp Cosmos | 28 | 0 | 18 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |