Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sporting Cristal | 48 | 60 | 25 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Alianza Lima | 48 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Melgar | 46 | 46 | 39 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Deportivo Municipal | 44 | 43 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Real Atletico Garcilaso | 44 | 43 | 23 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Em Deportivo Binacional | 44 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Utc Cajamarca | 44 | 34 | 36 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Deportivo Union Comercio | 44 | 34 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Sport Huancayo | 46 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Academia Cantolao | 44 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Ayacucho Futbol Club | 44 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Universitario de Deportes | 44 | 32 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
13 | Sport Rosario | 44 | 30 | 16 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Dep. San Martin | 44 | 27 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
15 | Sport Boys Association | 44 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
16 | Comerciantes Unidos | 44 | 20 | 20 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |