Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Diriangen | 19 | 68 | 16 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Real Esteli | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
3 | Jalapa | 15 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
4 | Managua | 14 | 21 | 43 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Walter Ferretti | 14 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |