Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maccabi Haifa | 37 | 78 | 5 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Maccabi Tel Aviv | 43 | 65 | 23 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Beer Sheva | 37 | 68 | 14 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Beitar Jerusalem | 41 | 49 | 10 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Katamon Jerusalem | 46 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Maccabi Netanya | 40 | 33 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Hapoel Haifa | 35 | 31 | 40 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Ashdod MS | 39 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Hapoel Tel Aviv | 36 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Hadera | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Maccabi Bnei Raina | 36 | 22 | 36 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 36 | 22 | 42 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Sektzia Nes Tziona | 43 | 14 | 23 | 63 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 34 | 18 | 50 | 32 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |